Order: Strigiformes
Family: Strigidae
Genus: Ninox
Species: Ninox scutulata (Raffles, 1822)
Vietnamese: Cú vọ lưng nâu
Thais: นกเค้าเหยี่ยว
Other name: Brown Boobook
IUCN Red List category: LC
Tram Chim
Cat Tien
Tan Phu
Da Lat plateau
Phong Nha - Ke Bang
Bach Ma
Cuc Phuong
Yok Don
Mô tả: 30cm. Loài cú mèo thân thon, đầu tròn, không có đĩa mặt. Phần dưới cơ thể có nhiều sọc rộng (đôi khi phần lớn là màu nâu đỏ ở ngực), đuôi dài có vằn. Mắt màu vàng đậm nổi bật. Hoạt động ban ngày. Tiếng kêu: ‘hu-ắp’ dịu dàng, lặp lại sau một hoặc hai giây.
Phân bố: Vùng Đông Bắc, Bắc Trung Bộ, Trung Trung Bộ và Nam Bộ.
Hiện trạng: Loài định cư. Không phổ biến.
Sinh cảnh sống: Rừng, kể cả rừng ngập mặn, và vùng đất trồng trọt. Sinh sản vào tháng 3-6. Làm tổ ở hốc cây, đẻ 2-5 trứng.